Có 2 kết quả:

声张 shēng zhāng ㄕㄥ ㄓㄤ聲張 shēng zhāng ㄕㄥ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make public
(2) to disclose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make public
(2) to disclose

Bình luận 0